Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trường quay; studio; phòng

Câu ví dụ

  • (いえ)(よこ)のスタジオで、映画(えいが)()っているらしい。
    Hình như họ đang quay phim trong trường quay ở gần nhà tôi.
  • 特別(とくべつ)に、録音(ろくおん)スタジオに()れてもらうことができた。
    Tôi đã đặc biệt được cho vào phòng thu âm.

Thẻ

JLPT N2