Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

nhanh nhẹn; nhanh chóng

Câu ví dụ

  • (かれ)(ふと)っているわりに、機敏(きびん)(うご)ける。
    Mặc dù anh ấy mập nhưng chuyển động rất nhanh nhẹn.
  • (こま)っているときに、(かれ)はいつも機敏(きびん)(たす)けてくれる。
    Khi nào tôi khó khăn thì lúc nào anh ấy cũng nhanh chóng cứu giúp.

Thẻ

JLPT N2