Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

một lúc; một khoảng thời gian

Câu ví dụ

  • しばらくお()ちください。
    Xin hãy chờ một lát ạ.
  • しばらく、(いま)仕事(しごと)(つづ)けます。
    Tôi sẽ tiếp tục công việc hiện tại của mình trong một thời gian.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(28)