低い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
thấp
Câu ví dụ
-
高尾山は低い山です。Núi Takao là một ngọn núi thấp.
-
山田さんは私より背が低いです。Anh Yamada thì thấp hơn so với tôi.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)