招待 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

mời

Câu ví dụ

  • 留学生(りゅうがくせい)参加(さんか)するパーティーに招待(しょうたい)されました。
    Tôi đã được mời tham gia buôi tiệc mà du học sinh cũng tham gia được.
  • 招待(しょうたい)、ありがとうございます。
    Cảm ơn bạn vì đã mời.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(37)