Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

gãy xương

Câu ví dụ

  • (あに)(あし)骨折(こっせつ)して、1か(げつ)(ある)けなかった。
    Anh trai tôi bị gãy chân, 1 tháng không thể đi bộ được.
  • ()骨折(こっせつ)が、なかなか(なお)らない。
    Gãy cánh tay mãi không khỏi.

Thẻ

JLPT N3