採点 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chấm điểm
Câu ví dụ
-
漢字のテストを採点するのは、時間がかかる。Việc chấm điểm bài kiểm tra chữ Hán thì tốn thời gian.
-
先生の採点が間違っていて、試験の点が上がった。Cô giáo cho điểm sai và điểm bài kiểm tra đã tăng lên.
Thẻ
JLPT N2