Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nội tạng

Câu ví dụ

  • 内臓(ないぞう)病気(びょうき)で、1週間(しゅうかん)入院(にゅういん)することになった。
    Tôi phải nhập viện một tuần vì bệnh nội tạng.
  • 焼肉(やきにく)(ぶた)内臓(ないぞう)注文(ちゅうもん)したが、得意(とくい)(あじ)ではなかった。
    Tôi đã gọi món nội tạng lợn khi ăn nướng nhưng không hợp khẩu vị.

Thẻ

JLPT N1