引っ張る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
kéo
Câu ví dụ
-
1歳の弟に髪を引っ張られて、痛かった。Tôi bị đau do đứa em trai 1 tuổi kéo tóc.
-
後ろから車が来ていたので、彼女の腕を引っ張った。Vì chiếc ô tô đến từ phía sau, nên tôi đã kéo cánh tay cô ấy.
Thẻ
JLPT N3