Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự vĩnh viễn; sự vĩnh cửu

Câu ví dụ

  • 結婚式(けっこんしき)で、永遠(えいえん)(あい)(ちか)いました。
    Tôi đã thề sẽ yêu thương suốt đời trong lễ kết hôn.
  • この(たの)しい時間(じかん)が、永遠(えいえん)(つづ)けばいいのにと(おも)う。
    Tôi ước thời gian tốt đẹp này sẽ kéo dài mãi mãi.

Thẻ

JLPT N2