Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

háo hức; vui vẻ

Câu ví dụ

  • (あね)がいそいそと()かけて()った。今日(きょう)はデートらしい。
    Chị tôi đi ra ngoài với vẻ háo hức. Hình như hôm nay có hẹn hò.
  • 新婚(しんこん)先輩(せんぱい)が、いそいそと(かえ)っていった。
    Anh chị mới cưới về nhà với vẻ rất háo hức.

Thẻ

JLPT N1