Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cái mở nắp chai

Câu ví dụ

  • (びん)のふたを()けるのに、栓抜(せんぬ)きを()りてもいいですか。
    Tôi mượn dụng cụ mở nắp chai để mở nắp chai được không?
  • ワインの(せん)()きを()って()てください。
    Hãy mang cái khui nắp chai rượu tới giúp tôi

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(42)