Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sân khấu

Câu ví dụ

  • 来週(らいしゅう)(はは)東京(とうきょう)舞台(ぶたい)()()きます。
    Tuần sau, tôi sẽ đi xem sân khấu với mẹ ở Tokyo.
  • 舞台(ぶたい)()ったら、緊張(きんちょう)(なに)()えなくなった。
    Khi đứng trên sân khấu, tôi hồi hộp đến mức không thể nói được gì.

Thẻ

JLPT N2