新しい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

mới

Câu ví dụ

  • (あたら)しいパソコンを()いました。
    Tôi đã mua máy tính mới.
  • この辞書(じしょ)(あたら)しくないです。
    Cái từ điển này không phải đồ mới

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)