Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

dựa vào; tựa vào

Câu ví dụ

  • (かべ)()()からないで、()()()ちなさい。
    Đừng dựa vào tường, hãy đứng thẳng lên.
  • 椅子(いす)()()りかかって(すわ)る。
    Ngồi tựa lưng vào lưng ghế.

Thẻ

JLPT N1