Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà nghỉ tư nhân; minshuku

Câu ví dụ

  • うちのおばあちゃんは田舎(いなか)民宿(みんしゅく)経営(けいえい)している。
    Bà tôi kinh doanh một nhà nghỉ tư nhân ở quê.
  • 日本(にほん)旅行(りょこう)するときには、(かなら)民宿(みんしゅく)()まる。
    Mỗi lần du lịch Nhật Bản tôi đều ở nhà nghỉ minshuku.

Thẻ

JLPT N1