濁る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
nước đục; giọng khàn
Câu ví dụ
-
台風のせいで、川の水が濁っている。Nước sông đục ngầu vì bão.
-
濁った目をしていた妹が、最近は生き生きしてきた。Đôi mắt u buồn của em gái tôi dạo gần đây đã trở nên sống động.
Thẻ
JLPT N2