Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tiếp tục; liên tục

Câu ví dụ

  • 来年(らいねん)もデザインの仕事(しごと)継続(けいぞく)するか、(かんが)(ちゅう)です。
    Tôi vẫn đang suy nghĩ xem năm sau có tiếp tục công việc thiết kế không.
  • ダイエットには、運動(うんどう)継続(けいぞく)大切(たいせつ)だ。
    Để giảm cân thì việc liên tục vận động là điều quan trọng.

Thẻ

JLPT N2