Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiền tệ

Câu ví dụ

  • (めずら)しい貨幣(かへい)()られている。
    Có bán những loại tiền tệ hiếm.
  • ここは貨幣(かへい)(つく)工場(こうじょう)だ。
    Đây là nhà máy sản xuất tiền tệ.

Thẻ

JLPT N1