Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thành đạt

Câu ví dụ

  • 30(さい)までに出世(しゅっせ)することが、(わたし)目標(もくひょう)です。
    Mục tiêu của tôi là thành đạt trước 30 tuổi.
  • 田中(たなか)さんは、出世(しゅっせ)にはあまり興味(きょうみ)がないようだ。
    Anh Tanaka dường như không hứng thú lắm với sự thành đạt.

Thẻ

JLPT N2