巻く
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
quấn
Câu ví dụ
-
寿司屋の店員が、頭に白いタオルを巻いている。Nhân viên nhà hàng sushi đang quấn khăn trắng trên đầu.
-
明日は寒いそうだから、マフラーを巻いて出かけよう。Ngày mai trời có vẻ sẽ lạnh, vì vậy nhớ quấn khăn quàng cổ rồi ra ngoài nhé.
Thẻ
JLPT N3