Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

thế kỷ ~

Câu ví dụ

  • このお(てら)は、何世紀(なんせいき)()てられましたか。
    Ngôi chùa này được xây vào thế kỷ mấy?
  • (いま)は、21世紀(せいき)です。
    Bây giờ là thế kỷ thử 21.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(37)