Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tổ tiên

Câu ví dụ

  • (ひと)祖先(そせん)は、(さる)だと()(ひと)もいる。
    Cũng có người nói rằng tổ tiên của loài người là loài khỉ.
  • (おお)くの大学(だいがく)で、日本人(にほんじん)祖先(そせん)についての研究(けんきゅう)(おこな)われている。
    Việc nghiên cứu về tổ tiên của người Nhật được tiến hành ở khá nhiều đại học.

Thẻ

JLPT N3