Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

thất thường; hay thay đổi

Câu ví dụ

  • (いもうと)はたまに()まぐれなことを()う。
    Em gái tôi đôi lúc nói những điều thất thường.
  • 彼女(かのじょ)()まぐれにいつも(こま)っている。
    Tôi luôn gặp khó khăn bởi tính thất thường của cô ấy.

Thẻ

JLPT N1