Từ loại

Danh từ

Nghĩa

máu

Câu ví dụ

  • はさみで()()って、()()てしまった。
    Tôi lỡ cắt tay bằng kéo và máu đã chảy ra.
  • (わたし)(いもうと)は、()()るのが(きら)いだ。
    Em gái tôi ghét nhìn thấy máu.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3