Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lãng phí; tiêu tốn hoang phí

Câu ví dụ

  • つまらない(こと)に、時間(じかん)浪費(ろうひ)してしまった。
    Tôi đã lãng phí thời gian vào những việc vô nghĩa.
  • 浪費家(ろうひか)結婚(けっこん)してしまい、貯金(ちょきん)(まった)くなくなった。
    Tôi lấy phải người tiêu hoang nên chẳng còn đồng tiết kiệm nào.

Thẻ

JLPT N1