Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày cực nóng

Câu ví dụ

  • 明日(あした)は、35()猛暑日(もうしょび)になるそうだ。
    Nghe nói ngày mai sẽ là ngày cực nóng với 35 độ.
  • 今日(きょう)猛暑日(もうしょび)になるので、きちんと(みず)()みましょう。
    Hôm nay là ngày cực nóng, vì vậy hãy uống nước nghiêm túc.

Thẻ

JLPT N3