燃えるごみ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

rác cháy được

Câu ví dụ

  • ()えるごみは、月曜日(げつようび)木曜日(もくようび)です。
    Rác cháy được là thứ hai và thứ năm.
  • ()えるごみと()えないごみを()けてください。
    Hãy phân chia rác cháy được và rác không cháy được.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)