Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vợ (của người khác) / vợ (kính ngữ của 奥さん)

Câu ví dụ

  • 部長(ぶちょう)(おく)さんに、着物(きもの)着方(きかた)(おし)えていただきました。
    Tôi đã được vợ của trưởng phòng chỉ cho cách mặc kimono.
  • (くに)(かえ)られたら、奥様(おくさま)によろしくお(つた)えください。
    Nếu cậu có thể về nước thì cho tôi gửi lời hỏi thăm đến vợ của cậu nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(49)