照会 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tra cứu; hỏi thông tin
Câu ví dụ
-
クレジットカードの暗証番号を照会する。Tra cứu mã số bí mật của thẻ tín dụng.
-
本人のサインがないと、個人情報の照会はできない。Nếu không có chữ ký của chính chủ thì không thể tra cứu thông tin cá nhân.
Thẻ
JLPT N1