Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phòng chờ; phòng chuẩn bị

Câu ví dụ

  • 控室(ひかえしつ)で、出番(でばん)(そな)えて(こころ)()()かせる。
    Tôi giữ bình tĩnh trong phòng chờ để chuẩn bị xuất hiện.
  • 控室(ひかえしつ)に、花束(はなたば)(とど)けられた。
    Một bó hoa được gửi đến phòng chờ.

Thẻ

JLPT N1