夫婦
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vợ chồng
Câu ví dụ
-
太郎と花子は結婚して、夫婦になった。Taro kết hôn với Hanako nên đã trở thành vợ chồng.
-
今度の連休に、夫婦で温泉旅行に行くつもりだ。Đợt nghỉ dài ngày lần này, vợ chồng tôi định đi du lịch suối nước nóng.
Thẻ
JLPT N3