Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sóng thần

Câu ví dụ

  • 津波(つなみ)(ひと)大勢(おおぜい)()くなりました。
    Rất nhiều người đã mất do sóng thần.
  • 地震(じしん)があったら、まず、津波(つなみ)心配(しんぱい)します。
    Nếu có động đất, trước tiên sẽ lo lắng đến sóng thần.

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(39)