Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chữ Kana

Câu ví dụ

  • かなは漢字(かんじ)から(つく)られたのを()っていますか。
    Bạn có biết Kana được tạo ra từ hán tự không?
  • かなと漢字(かんじ)、どちらの(ほう)がいいですか。
    Chữ Kana với Kanji, cậu tốt cái nào hơn?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(38)