[ボタンが] 取れる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

rớt [nút áo]; đứt [nút áo]

Câu ví dụ

  • コートのボタンが()れそうですよ。
    Nút của áo khoát sắp rơi ra rồi đấy.
  • ボタンが()れてしまったので、(いま)からつけます。
    Vì bị đứt cái nút mất rồi nên bây giờ phải đính lại.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(43)