変 (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
lạ; kỳ; không phù hợp
Câu ví dụ
-
変な音がしませんか。Bạn có nghe âm thanh kỳ lạ không?
-
こんな言い方は変ですか。Cái cách nói này không phù hơp nhỉ?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(43)