Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quốc hữu; sở hữu nhà nước

Câu ví dụ

  • 国有(こくゆう)土地(とち)には簡単(かんたん)(はい)ることはできない。
    Không thể dễ dàng vào khu đất quốc hữu.
  • ここには国有(こくゆう)美術品(びじゅつひん)(かざ)られている。
    Ở đây trưng bày những tác phẩm mỹ thuật thuộc sở hữu nhà nước.

Thẻ

JLPT N1