背ける
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
quay mặt đi; ngoảnh mặt đi
Câu ví dụ
-
恥ずかしくて、相手から顔を背けた。Vì xấu hổ nên tôi quay mặt đi khỏi đối phương.
-
辛い現実から目を背ける。Quay mắt khỏi hiện thực đau lòng.
Thẻ
JLPT N1