気持ちがいい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
tâm trạng sảng khoái; tốt
Câu ví dụ
-
和室で寝るのは、気持ちがいいですね。Ngủ trong phòng kiểu Nhật thì cảm giác thích thật nhỉ.
-
朝、散歩すると、とても気持ちがいいです。Buổi sáng nếu đi dạo thì cảm giác rất thoải mái.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(38)