断然
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
vượt trội hẳn; hơn hẳn
Câu ví dụ
-
私は断然、犬より猫派だ。Tôi hoàn toàn là phe yêu mèo hơn chó.
-
営業成績は、山田さんが断然トップだ。Thành tích kinh doanh, anh Yamada hoàn toàn là số một.
Thẻ
JLPT N1