今でも
Từ loại
Khác
Nghĩa
bây giờ cũng
Câu ví dụ
-
高校の友だちとは、30歳の今でもよく会っている。Với bạn bè cấp 3 thì đến bây giờ 30 tuổi cũng vẫn thường gặp nhau.
-
妹は大人になった今でも、食べられない野菜がある。Em gái thì bây giờ đã trở thành người lớn nhưng vẫn có rau không ăn được.
Thẻ
JLPT N3