Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tạp âm

Câu ví dụ

  • テスト(ちゅう)に、雑音(ざつおん)()になって集中(しゅうちゅう)できなかった。
    Trong lúc kiểm tra, để ý đến tạp âm nên tôi đã không thể tập trung.
  • ヘッドホンの調子(ちょうし)(わる)くて、時々(ときどき)雑音(ざつおん)(はい)る。
    Tai nghe hoạt động không tốt và đôi khi có tạp âm.

Thẻ

JLPT N2