困難 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
khó khăn
Câu ví dụ
-
解決が困難な問題があるときは、上司に相談する。Khi có vấn đề khó giải quyết, tôi sẽ nói chuyện với sếp.
-
どんな困難が待っていても、努力を続ける自信がある。Tôi tự tin rằng mình sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ cho dù có khó khăn nào đang chờ đợi đi nữa.
Thẻ
JLPT N2