会費
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hội phí (phí thành viên, tiền phí mỗi người góp vào)
Câu ví dụ
-
パーティーに参加するのに、会費が必要です。Để tham gia buổi tiệc thì cần phải đóng hội phí.
-
昨日の飲み会の会費は、高すぎると思う。Tôi nghĩ hội phí của bữa tiệc hôm qua cao lắm.
Thẻ
JLPT N3