Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kỳ vọng

Câu ví dụ

  • 一郎(いちろう)はサッカーが上手(じょうず)で、みんなに期待(きたい)されている。
    Ichiro giỏi bóng đá nên được mọi người kỳ vọng
  • 家族(かぞく)からの期待(きたい)(おお)きくて、試験(しけん)(まえ)緊張(きんちょう)する。
    Kỳ vọng từ gia đình lớn nên trước kỳ thi tôi hồi hộp.

Thẻ

JLPT N3