Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

sống

Câu ví dụ

  • (わたし)は、日本(にほん)家族(かぞく)一緒(いっしょ)()らすのが(ゆめ)だ。
    Tôi thì sống cùng gia đình ở Nhật là giấc mơ của tôi.
  • 都会(とかい)()らすのは便利(べんり)だが、お(かね)がかかる。
    Việc sống ở thành phố thuận tiện nhưng tốn tiền.

Thẻ

JLPT N3