Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

làm rung động; lắc

Câu ví dụ

  • あるまんが作品(さくひん)に、(つよ)(こころ)()さぶられた。
    Tôi đã bị xúc động mạnh bởi một tác phẩm manga.
  • なかなか()きない(おとうと)を、()さぶって()こす。
    Tôi lắc em trai đang ngủ mãi không dậy để gọi dậy.

Thẻ

JLPT N1