花屋
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cửa hàng hoa
Câu ví dụ
-
駅のそばの花屋は、きれいな花がたくさんあります。Cửa hàng hoa gần ga có rất nhiều loại hoa đẹp.
-
夏休み、1週間に3日、花屋でアルバイトをした。Kỳ nghỉ hè, 1 tuần 3 ngày tôi đã làm thêm ở cửa hàng hoa.
Thẻ
JLPT N5