本音
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thật lòng; ý định thực sự; động cơ
Câu ví dụ
-
会社を早く辞めたいというのが、私の本音です。Ý định thực sự của tôi là muốn rời công ty sớm.
-
本音を言うと、太郎のことはあまり好きじゃない。Nếu nói thật lòng, thì tôi không thích Taro cho lắm.
Thẻ
JLPT N3