血圧
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
huyết áp
Câu ví dụ
-
父は血圧が高くて、病院に通っている。Bố huyết áp cao nên đang đi viện.
-
病院で血圧を測ったら、思ったより高かった。Khi đo huyết áp ở bệnh viện thì cao hơn tôi nghĩ.
Thẻ
JLPT N3